Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm 16-05 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | ||
100N | 54 | 43 | 64 | |
200N | 901 | 697 | 550 | |
400N |
7658
5991
7677
|
6765
0332
1815
|
1910
5083
4179
| |
1TR | 6421 | 5810 | 1416 | |
3TR |
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
|
28687
10711
19985
74960
60092
99220
33469
|
85609
31974
42304
61726
82483
90097
28723
| |
10TR |
82113
81726
|
86031
81420
|
91633
17830
| |
15TR | 92730 | 76557 | 50064 | |
30TR | 15283 | 56131 | 45165 | |
2 TỶ | 627275 | 501116 | 001084 | |
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Nam" Ngày 16-05-2024
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Nam" Ngày 16-05-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 | 901 5991 6421 2731 | 7722 | 0073 2113 5283 | 54 | 7275 | 1996 5116 1726 | 7677 8987 | 7658 | 7819 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 4960 9220 1420 | 0711 6031 6131 | 0332 0092 | 43 | 6765 1815 9985 | 1116 | 697 8687 6557 | 3469 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 1910 7830 | 5083 2483 8723 1633 | 64 1974 2304 0064 1084 | 5165 | 1416 1726 | 0097 | 4179 5609 |
Thứ năm 16-05 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
XSBDI | XSQB | XSQT | ||
100N | 56 | 53 | 33 | |
200N | 356 | 868 | 001 | |
400N |
5523
8800
4872
|
9249
8649
5274
|
4315
6049
7073
| |
1TR | 6066 | 1492 | 6363 | |
3TR |
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
|
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
|
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
| |
10TR |
79283
03641
|
61783
14335
|
98484
00370
| |
15TR | 18448 | 71855 | 91501 | |
30TR | 58606 | 37910 | 29794 | |
2 TỶ | 229333 | 843919 | 810920 | |
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Trung" Ngày 16-05-2024
|
|
|
Loto hàng đơn vị "Miền Trung" Ngày 16-05-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 | 3641 | 4872 3152 | 5523 9283 9333 | 2944 5424 | 0875 | 56 356 6066 5426 7476 8606 | 8448 | 0669 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 | 1492 4502 0662 0492 | 53 1783 | 5274 | 9885 4335 1855 | 3226 5486 | 868 1608 | 9249 8649 3919 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0920 | 001 5651 8971 1501 | 3472 | 33 7073 6363 2413 | 8484 9794 | 4315 | 4188 6948 | 6049 2059 |
16/05 2024 | Hà Nội | |||
ĐB |
17-2-13-9-1-19-12-4md
61034 | |||
G.Nhất | 71290 | |||
G.Nhì |
62348
50106
| |||
G.Ba |
88442
20468
98125
52900
60651
31992
| |||
G.Tư |
2338
9068
9944
8906
| |||
G.Năm |
2052
1282
6872
1395
3593
8574
| |||
G.Sáu |
165
824
844
| |||
G.Bảy |
30
92
09
25
| |||
Full
2 số
3 số
Loto hàng chụcChục
Loto hàng đơn vịĐơn vị
|
Loto hàng chục "Miền Bắc" Ngày 16-05-2024
|
Loto hàng đơn vị "Miền Bắc" Ngày 16-05-2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2900 1290 | 0651 | 92 2052 1282 6872 8442 1992 | 3593 | 824 844 8574 9944 1034 | 25 165 1395 8125 | 8906 0106 | 2338 9068 0468 2348 | 09 |
58038778500
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 6 , ngày 07-05-2021 - Kỳ Vé: #000243
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 58038778500 | |
Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,433 | 300.000 | |
Giải ba | 27,001 | 30.000 |
40602347850
Thời gian mở giải tiếp theo
Thứ 7, ngày 15-08-2020- Kỳ Vé: #000243
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 40602347850 | |
Jackpot 2 | 0 | 3473078850 | |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 533 | 500.000 | |
Giải ba | 9,466 | 50.000 |
Thời gian mở giải tiếp theo
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Giải nhất | 1512 | 7 | 15.000.00015Tr |
Giải nhì | 8023 0742 | 5 | 6.500.0006.5Tr |
Giải ba | 9776 2981 4685 | 5 | 3.000.0003Tr |
Giải KK 1 | 512 | 37 | 300.000300K |
Giải KK 2 | 12 | 376 | 30.00030K |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 16-05-2024
27 : 8 ngày 08 : 7 ngày 55 : 6 ngày 99 : 6 ngày 51 : 6 ngày 59 : 5 ngày 71 : 5 ngày 17 : 5 ngày 86 : 5 ngày 61 : 4 ngày 35 : 4 ngày 38 : 4 ngày |
76 : 17 ngày 51 : 15 ngày 09 : 10 ngày 40 : 10 ngày 99 : 10 ngày 68 : 9 ngày 27 : 8 ngày 84 : 7 ngày 08 : 7 ngày 72 : 7 ngày 63 : 6 ngày 48 : 6 ngày |
97 : 5 Ngày - 7 lần 23 : 5 Ngày - 5 lần 57 : 5 Ngày - 5 lần 65 : 4 Ngày - 7 lần 16 : 3 Ngày - 5 lần 26 : 3 Ngày - 4 lần 33 : 3 Ngày - 3 lần 30 : 2 Ngày - 4 lần 64 : 2 Ngày - 3 lần 10 : 2 Ngày - 3 lần 92 : 2 Ngày - 2 lần 43 : 2 Ngày - 2 lần 50 : 2 Ngày - 2 lần 84 : 2 Ngày - 2 lần 19 : 2 Ngày - 2 lần 22 : 2 Ngày - 2 lần 31 : 1 Ngày - 3 lần 83 : 1 Ngày - 3 lần 87 : 1 Ngày - 2 lần 20 : 1 Ngày - 2 lần |
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 0 | 0 | 18 Lần | 0 | ||
21 Lần | 0 | 1 | 14 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 2 | 17 Lần | 0 | ||
18 Lần | 0 | 3 | 21 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 4 | 20 Lần | 0 | ||
16 Lần | 0 | 5 | 17 Lần | 0 | ||
20 Lần | 0 | 6 | 17 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 7 | 16 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 8 | 11 Lần | 0 | ||
17 Lần | 0 | 9 | 11 Lần | 0 |